The evader managed to escape the authorities.
Dịch: Người trốn tránh đã quản lý để thoát khỏi nhà chức trách.
He was labeled as an evader for not paying his taxes.
Dịch: Anh ta bị coi là người trốn thuế vì không nộp thuế.
người lẩn trốn
người bỏ trốn
trốn tránh
lẩn tránh
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
làm quen
sự trang trí
vượt qua bão tố
lao động không có kỹ năng
thuộc về chị em, có tính chất như chị em
cái giỏ
giá thể chuẩn
ký tự Hán