The evader managed to escape the authorities.
Dịch: Người trốn tránh đã quản lý để thoát khỏi nhà chức trách.
He was labeled as an evader for not paying his taxes.
Dịch: Anh ta bị coi là người trốn thuế vì không nộp thuế.
người lẩn trốn
người bỏ trốn
trốn tránh
lẩn tránh
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sự u sầu, ảm đạm
Ít ngọt
dầu nhờn
người có kiến thức đa dạng, không chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể
linh hồn tỉnh thức
sống cộng đồng
giành được cú ăn ba
ủy ban tổ chức sự kiện