He swung the cricket bat and hit the ball.
Dịch: Anh ấy vung gậy cricket và đánh trúng bóng.
She bought a new cricket bat for the tournament.
Dịch: Cô ấy đã mua một cây gậy cricket mới cho giải đấu.
gậy
câu lạc bộ cricket
cricket
đánh gậy
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
âm sibilant
khoảng cách tuổi tác
vỉa hè
duy trì kết nối
thức cả đêm
Tư duy kinh doanh
phát ngôn và hành động
hơi nước (từ tiếng Ả Rập, chỉ loại thuốc lá cuốn hoặc ống hút nước)