He swung the cricket bat and hit the ball.
Dịch: Anh ấy vung gậy cricket và đánh trúng bóng.
She bought a new cricket bat for the tournament.
Dịch: Cô ấy đã mua một cây gậy cricket mới cho giải đấu.
gậy
câu lạc bộ cricket
cricket
đánh gậy
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Nhiễm nấm
Đảng Cộng sản
sự suy giảm lợi nhuận
ớt pimento
thẻ bảo hiểm
Không khí, hoàn cảnh
Tình yêu giữa các chị em
tác giả