He swung the cricket bat and hit the ball.
Dịch: Anh ấy vung gậy cricket và đánh trúng bóng.
She bought a new cricket bat for the tournament.
Dịch: Cô ấy đã mua một cây gậy cricket mới cho giải đấu.
gậy
câu lạc bộ cricket
cricket
đánh gậy
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
áo sơ mi thời trang
lý do ly hôn
áp lực cực độ
tuần lộc
phát triển lãnh đạo thanh thiếu niên
Chó kéo xe
cần nhận thức sớm
kẻ xúi giục