He swung the cricket bat and hit the ball.
Dịch: Anh ấy vung gậy cricket và đánh trúng bóng.
She bought a new cricket bat for the tournament.
Dịch: Cô ấy đã mua một cây gậy cricket mới cho giải đấu.
gậy
câu lạc bộ cricket
cricket
đánh gậy
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Ống dẫn trứng
theo giai đoạn
Giáo viên tiểu học
khái niệm
Mì ảo thuật
ống dẫn kim loại
không cần thiết
cửa hàng văn phòng phẩm