I need to check my training schedule for the week.
Dịch: Tôi cần kiểm tra lịch tập luyện của mình trong tuần.
The training schedule was updated to include additional sessions.
Dịch: Lịch tập luyện đã được cập nhật để bao gồm các buổi thêm.
kế hoạch tập luyện
lịch trình tập thể dục
huấn luyện viên
đào tạo
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
mong manh, dễ vỡ
khoảnh khắc đổi nam ca sĩ
hoàn thành dự án lớn
món pâté (thường là gan động vật được chế biến thành dạng nhuyễn)
lái xe không có giấy phép
trung tâm công nghệ
danh sách những người giàu nhất
Ưu đãi dịp hè