They are from different sex.
Dịch: Họ đến từ khác giới.
Relationships often involve individuals of different sex.
Dịch: Mối quan hệ thường liên quan đến những cá nhân khác giới.
khác giới
khác giới tính
giới tính
có giới tính
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
len merino
ngành trồng trọt, đặc biệt là cây cảnh và hoa
chủ động đi đổi
hiệu ứng bóng bẩy
hạt giống
ngoài vũ trụ
không gian sống lung linh
xe tải thùng phẳng