They are from different sex.
Dịch: Họ đến từ khác giới.
Relationships often involve individuals of different sex.
Dịch: Mối quan hệ thường liên quan đến những cá nhân khác giới.
khác giới
khác giới tính
giới tính
có giới tính
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Ôm con sơ sinh
sự nghiệp diễn xuất
kỹ năng quan trọng
xương bả vai
Dạy dỗ trẻ em
Mùa nóng
quỷ, ác quỷ
nấu trong đất sét