The garden was lush and full of vibrant flowers.
Dịch: Khu vườn thật tươi tốt và đầy hoa rực rỡ.
They enjoyed a lush landscape during their hike.
Dịch: Họ đã thưởng thức một phong cảnh tươi tốt trong chuyến đi bộ.
rậm rạp
xanh tươi
tình trạng tươi tốt
một cách tươi tốt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tiếp thị nội dung
hoạt động mạo hiểm
vai trò diễn xuất
người tình (thường là của đàn ông đã có vợ)
ám ảnh
phòng sau
HLV có thể mất việc
thịt xé