She is adept at solving complex problems.
Dịch: Cô ấy rất thành thạo trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
He is an adept musician.
Dịch: Anh ấy là một nhạc sĩ tài ba.
khéo léo
chuyên gia
sự thành thạo
thành thạo hóa
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Rút thăm
phong trào cách mạng
sạc điện
tận hưởng giai đoạn
giữ đứa cháu
thỏa thuận liên doanh
ngày hết hạn sử dụng
bão tố