She is adept at solving complex problems.
Dịch: Cô ấy rất thành thạo trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
He is an adept musician.
Dịch: Anh ấy là một nhạc sĩ tài ba.
khéo léo
chuyên gia
sự thành thạo
thành thạo hóa
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
đun sôi, luộc
phim tài liệu kịch tính
Công việc lặp đi lặp lại
thư ký
tổng quan tài chính
chính quyền tiền nhiệm
Mua ít trái cây
Cục Giáo dục và Đào tạo