She is a participant in the conference.
Dịch: Cô ấy là một người tham gia hội nghị.
Each participant in the study received a questionnaire.
Dịch: Mỗi người tham gia trong nghiên cứu nhận được một bảng hỏi.
người tham gia
người đóng góp
sự tham gia
tham gia
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
số tài khoản
đi dạo, đi bộ thư giãn
Giá hợp lý
Sơ đồ tổ chức
không được che chắn, không có chấn bảo vệ
trò chơi giáo dục
lây sang phụ nữ
tham quan