She is a participant in the conference.
Dịch: Cô ấy là một người tham gia hội nghị.
Each participant in the study received a questionnaire.
Dịch: Mỗi người tham gia trong nghiên cứu nhận được một bảng hỏi.
người tham gia
người đóng góp
sự tham gia
tham gia
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Cú vô lê tuyệt vời
đơn xin vào đại học
phương trình vi phân
sự làm sạch, hành động dọn dẹp
Bệnh chèn ép thần kinh giữa
khát vọng
nhiệt, hơi nóng
Địa điểm kinh doanh