She is a participant in the conference.
Dịch: Cô ấy là một người tham gia hội nghị.
Each participant in the study received a questionnaire.
Dịch: Mỗi người tham gia trong nghiên cứu nhận được một bảng hỏi.
người tham gia
người đóng góp
sự tham gia
tham gia
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giấy thấm
tiếng thì thầm linh thiêng
thuộc về sao, thiên văn
đồng bào Khmer
kí ức đắng giá
đóng dấu chéo
khiêm tốn
Các chi phí tự trả, chi phí cá nhân