She has been a loyal client for over ten years.
Dịch: Cô ấy đã là một khách hàng trung thành hơn mười năm.
The company rewards its loyal clients with discounts.
Dịch: Công ty thưởng cho những khách hàng trung thành của mình bằng cách giảm giá.
khách hàng trung thành
khách hàng tận tâm
sự trung thành
làm cho trung thành
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mì lạnh
Sự thiếu hụt vitamin
Sợ sai
phòng thủ bờ biển
Bị loại bỏ
buổi lễ lớn, thường để kỷ niệm hoặc gây quỹ
Sự thiếu đồng cảm
Nghi phạm cưỡng hiếp