The company paid out millions in bonuses.
Dịch: Công ty đã chi hàng triệu đô la tiền thưởng.
He had to pay out a lot of money for the repairs.
Dịch: Anh ấy đã phải trả rất nhiều tiền cho việc sửa chữa.
giải ngân
tiêu xài
khoản chi trả
thanh toán
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
nước đi cuối cùng, chiêu cuối
thuế
ổ cắm điện
hình tròn, vòng
Trình tạo ảnh đại diện
sự lảng tránh
Bánh bao chiên hoặc bánh xếp nhân thịt
Chuyến đi qua đêm