He works as a fitter in a manufacturing company.
Dịch: Anh ấy làm việc như một thợ lắp ráp trong một công ty sản xuất.
The fitter adjusted the pipes to ensure a perfect fit.
Dịch: Người lắp đặt đã điều chỉnh các ống để đảm bảo phù hợp hoàn hảo.
người lắp đặt
người lắp ráp
đồ lắp ráp
lắp đặt
10/09/2025
/frɛntʃ/
địa chỉ đã nhập
thẳng
thích tọc mạch, hay soi mói
bầu không khí học tập
sự chuyển động chậm
nộp thuế
tiếng Pháp
bù nhìn, đồ giả, người ngu ngốc