The slow movement of the clouds made the day feel peaceful.
Dịch: Sự chuyển động chậm của những đám mây khiến cả ngày cảm thấy yên bình.
He prefers slow movement when he is meditating.
Dịch: Anh ấy thích chuyển động chậm khi thiền.
tốc độ nhàn nhã
chuyển động dần dần
sự chậm chạp
làm chậm lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhận dạng khách hàng
động vật có vú cao
đa hướng
trích dẫn
chi phí bất ngờ
sự thất bại tài chính
tình hình thị trường
lời chúc mừng sinh nhật