The slow movement of the clouds made the day feel peaceful.
Dịch: Sự chuyển động chậm của những đám mây khiến cả ngày cảm thấy yên bình.
He prefers slow movement when he is meditating.
Dịch: Anh ấy thích chuyển động chậm khi thiền.
tốc độ nhàn nhã
chuyển động dần dần
sự chậm chạp
làm chậm lại
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
nội thất, đồ đạc trong nhà
hiệu ứng ánh sáng
số algebra
Địa hình
tình trạng lạm phát kết hợp với suy thoái kinh tế
Thực phẩm giàu omega-3
Bí thư đoàn thanh niên
bệnh zona