She's such a scatterbrain; she forgot her keys again.
Dịch: Cô ấy thật lộn xộn; cô ấy lại quên chìa khóa của mình.
I can be a bit of a scatterbrain when I'm stressed.
Dịch: Tôi có thể hơi lộn xộn khi tôi bị căng thẳng.
người hay quên
người lộn xộn
tình trạng lộn xộn
lộn xộn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phần chính
những hiện tượng chưa được giải thích
sự hiểu biết đa văn hóa
nướng (thịt, cá, rau củ) trên lửa
chứa lưu huỳnh; có liên quan đến lưu huỳnh
Những năm tuổi teen
cắt tỉa
hội đồng trường