I need to buy a new pair of gloves for winter.
Dịch: Tôi cần mua một đôi găng tay mới cho mùa đông.
The gloves kept my hands warm during the hike.
Dịch: Găng tay giữ ấm cho tay tôi trong suốt chuyến đi bộ.
găng tay có ngón
đồ đeo tay
găng tay đơn
đeo găng tay
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tiền chuộc
trái cây ngọt
trường quốc tế
muối ăn
Lòng từ bi
ai cũng bất ngờ
bao bọc, che phủ
cơ hội để kết nối