I use an emailer to send newsletters to my subscribers.
Dịch: Tôi sử dụng một ứng dụng gửi email để gửi bản tin cho những người đăng ký.
The emailer has a user-friendly interface.
Dịch: Phần mềm gửi email có giao diện thân thiện với người dùng.
người gửi email
phần mềm email
email
gửi email
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cơn bão sắp xảy ra
những suy nghĩ thầm kín
Học máy
cách xử lý tình huống
hành động bất hợp pháp
Ông ngoại (ông nội của cha)
thích thú, hả hê
Người làm việc dưới mức trung bình