The incumbent president will run for re-election.
Dịch: Tổng thống đương nhiệm sẽ chạy đua cho nhiệm kỳ tiếp theo.
The incumbent has a significant advantage over the challengers.
Dịch: Người đương nhiệm có ưu thế lớn so với những đối thủ.
người giữ chức vụ
người giữ văn phòng
chức vụ đương nhiệm
đương nhiệm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phiên bản rút gọn
thời gian ăn nhẹ
hệ thống phân loại mục
chơi khăm, đùa nghịch
sự chồng lên nhau
tỷ lệ lạm phát
Cơ hội không thể bỏ lỡ
Giấy gạo Việt Nam