He succeeded thanks to benefactor assistance.
Dịch: Anh ấy thành công nhờ có quý nhân trợ giúp.
She received benefactor assistance in her career.
Dịch: Cô ấy nhận được sự quý nhân trợ giúp trong sự nghiệp.
Sự giúp đỡ từ người cao thượng
Sự trợ giúp từ ân nhân
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
truyền đạt, truyền cho
nội dung viết
tàn dư
sự thừa thãi, sự dư thừa
các biện pháp tài chính
hỗn loạn, náo động
hoàn hảo cho mùa hè
bệnh mảnh ghép chống lại vật chủ