He succeeded thanks to benefactor assistance.
Dịch: Anh ấy thành công nhờ có quý nhân trợ giúp.
She received benefactor assistance in her career.
Dịch: Cô ấy nhận được sự quý nhân trợ giúp trong sự nghiệp.
Sự giúp đỡ từ người cao thượng
Sự trợ giúp từ ân nhân
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
khu vực văn hóa
diện mạo hoàn hảo
cơ quan giao thông
Tuyển dụng
chứng chỉ công nghệ thông tin cơ bản
tin tức bầu cử
thương hiệu xe
Khu vực sụt lún