He succeeded thanks to benefactor assistance.
Dịch: Anh ấy thành công nhờ có quý nhân trợ giúp.
She received benefactor assistance in her career.
Dịch: Cô ấy nhận được sự quý nhân trợ giúp trong sự nghiệp.
Sự giúp đỡ từ người cao thượng
Sự trợ giúp từ ân nhân
08/11/2025
/lɛt/
Sự phá rừng
chăm sóc trẻ em
khoa học quản lý
người đãng trí
Số mũ
trách nhiệm thuộc về ai
quyết định tồi
Mục đích cá nhân