The valedictorian delivered an inspiring speech at the graduation ceremony.
Dịch: Lớp trưởng đã có một bài phát biểu truyền cảm hứng tại buổi lễ tốt nghiệp.
She worked hard to become the valedictorian of her class.
Dịch: Cô ấy đã nỗ lực hết mình để trở thành lớp trưởng của lớp mình.
Being the valedictorian is a great honor.
Dịch: Trở thành lớp trưởng là một vinh dự lớn.
Múa vòng, một hoạt động thể dục hoặc giải trí với một vòng nhựa thường được xoay quanh cơ thể.