The valedictorian delivered an inspiring speech at the graduation ceremony.
Dịch: Lớp trưởng đã có một bài phát biểu truyền cảm hứng tại buổi lễ tốt nghiệp.
She worked hard to become the valedictorian of her class.
Dịch: Cô ấy đã nỗ lực hết mình để trở thành lớp trưởng của lớp mình.
Being the valedictorian is a great honor.
Dịch: Trở thành lớp trưởng là một vinh dự lớn.
Cây lá, cây cảnh có lá lớn và xanh, thường dùng để trang trí hoặc làm cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.