He is the top dog in the company.
Dịch: Anh ấy là người đứng đầu công ty.
She worked hard to become the top dog.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để trở thành người có địa vị cao.
người lãnh đạo
ông chủ, sếp
thủ lĩnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Kỷ lục quốc gia
dè chừng
máy ép
báo cáo mới
Người tỉ mỉ, cẩn thận trong công việc hoặc hành động của mình.
ghê tởm, xấu xí, kinh khủng
Bất động sản cao cấp
chiều chuộng vợ