The company is addressing the ongoing issue with customer support.
Dịch: Công ty đang xử lý vấn đề đang diễn ra với dịch vụ khách hàng.
The ongoing issue has caused delays in the project timeline.
Dịch: Vấn đề đang diễn ra đã gây ra sự chậm trễ trong tiến độ dự án.
Tính chất độc quyền, tính chất hạn chế hoặc chỉ dành riêng cho một nhóm hoặc cá nhân nhất định.