The entertainment company produced a blockbuster movie.
Dịch: Công ty giải trí đã sản xuất một bộ phim ăn khách.
She works for a leading entertainment company in the industry.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một công ty giải trí hàng đầu trong ngành.
công ty giải trí
công ty truyền thông
giải trí
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
vải trong suốt
là
màu sắc độc đáo
sự giảm độ nhạy
nuôi cá
tận hưởng tuổi thơ
Giám đốc kinh doanh phó
Phá sản nhiều năm