The entertainment company produced a blockbuster movie.
Dịch: Công ty giải trí đã sản xuất một bộ phim ăn khách.
She works for a leading entertainment company in the industry.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một công ty giải trí hàng đầu trong ngành.
công ty giải trí
công ty truyền thông
giải trí
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
khoảnh khắc điện ảnh
Khủng hoảng tuổi đôi mươi
Mua trái cây
Lập kế hoạch nghề nghiệp
kỹ thuật võ thuật
cây phong lữ dại
sự không nhượng bộ
loa di động