He is a German citizen.
Dịch: Anh ấy là công dân Đức.
I love German food.
Dịch: Tôi thích món ăn Đức.
She speaks German fluently.
Dịch: Cô ấy nói tiếng Đức lưu loát.
thuộc về Đức
thuộc về người Đức
tiếng Đức
Người Đức
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự thật cơ bản
cảm giác hồi hộp, phấn khích
Chi phí hoạt động
nội thất
giải trí thông minh
công tác cứu trợ
có công việc làm thêm
đồ chơi nhồi bông