I met my ex-coworker at the coffee shop yesterday.
Dịch: Tôi đã gặp người từng là đồng nghiệp của mình ở quán cà phê hôm qua.
She still keeps in touch with her ex-coworkers.
Dịch: Cô ấy vẫn giữ liên lạc với những người đồng nghiệp cũ.
đồng nghiệp cũ
đồng nghiệp trước đây
đồng nghiệp
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
cái tee (dùng trong golf)
các khoản phí thêm
sự tận tâm về mặt tư tưởng
đến
Đại học Quốc gia Hà Nội
Tự sự phổ biến
Công viên nước
tình cảm nhất thời, cảm xúc chóng qua