Her passion for the profession is evident in her work.
Dịch: Tình yêu nghề của cô ấy thể hiện rõ trong công việc.
He has a deep passion for the profession.
Dịch: Anh ấy có một niềm đam mê sâu sắc với nghề.
Sự tận tâm với nghề
Sự nhiệt huyết với nghề
Đầy đam mê
Một cách đầy đam mê
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bệnh nặng hoặc nghiêm trọng
không muộn hơn
khí hậu
tách ra, rời ra, thoát ra
chiến lược này
trạng thái lờ đờ, uể oải
mập mờ thành phần
đáy, phần dưới cùng