Her passion for the profession is evident in her work.
Dịch: Tình yêu nghề của cô ấy thể hiện rõ trong công việc.
He has a deep passion for the profession.
Dịch: Anh ấy có một niềm đam mê sâu sắc với nghề.
Sự tận tâm với nghề
Sự nhiệt huyết với nghề
Đầy đam mê
Một cách đầy đam mê
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
phiên bản "đã vượt qua"
người lên kế hoạch sự kiện
huyền bí
địa chỉ, địa chỉ hóa
vụ ly hôn
người đỗ đạt trở về
tin đồn
ca sĩ tài năng