The yearly payment for the insurance policy is due next month.
Dịch: Khoản thanh toán hàng năm cho hợp đồng bảo hiểm sẽ đến hạn vào tháng tới.
Many people prefer a yearly payment plan to manage their finances better.
Dịch: Nhiều người thích kế hoạch thanh toán hàng năm để quản lý tài chính tốt hơn.
một loại xe thể thao có thân hình giống coupe, thường có thiết kế khí động học và hiệu suất cao.