His baldness became noticeable as he aged.
Dịch: Tình trạng hói đầu của anh ấy trở nên rõ ràng khi anh lớn tuổi.
Many people experience baldness due to genetic factors.
Dịch: Nhiều người trải qua tình trạng hói đầu do yếu tố di truyền.
mất tóc
hói
trở nên hói
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Môn nghệ thuật
tuyên bố giá trị
trước, trước đây
nồi hấp, tàu hơi nước
một cách bí mật, không công khai
chuyên ngành tiếng Anh
Vươn tầm thi đấu
chật chội