The well-dressed man entered the room confidently.
Dịch: Người đàn ông ăn mặc đẹp tự tin bước vào phòng.
Everyone admired the well-dressed man at the gala.
Dịch: Mọi người đều ngưỡng mộ người đàn ông ăn mặc đẹp tại buổi tiệc.
người đàn ông lịch lãm
người đàn ông thời trang
ăn mặc
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
thương mại thế giới
ăm nhạc chọn lọc
đơn vị giao hàng
chuột chũi
theo đuổi ước mơ
Nhiều xe chữa cháy
bị kìm nén
đồ thủ công