chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
showy person
/ˈʃoʊi ˈpɜːrsən/
người phô trương
noun
visual couple
/ˈvɪʒuəl ˈkʌpl/
cặp đôi thị giác
noun
well-known TV series
/ˌwel ˈnoʊn ˈtiːˈviː ˈsɪriːz/
phim truyền hình nổi tiếng
noun
bipolarity
/ˌbaɪˈpɔːlərɪti/
tính lưỡng cực
verb
communicate to Mom
/kəˈmjuːnɪkeɪt tuː mɑːm/
nói/thông báo/liên lạc với mẹ
noun
second-in-command
/ˈsɛk.ənd ɪn kəˈmɑːnd/
phó chỉ huy
noun
Time of life
/taɪm əv laɪf/
Giai đoạn cuộc đời
noun
blood porridge
/blʌd ˈpɔːrɪdʒ/
món cháo làm từ máu động vật, thường được ăn như một món ăn bổ dưỡng