This playlist features curated music for studying.
Dịch: Danh sách phát này có nhạc tuyển chọn để học bài.
She enjoys listening to curated music while working.
Dịch: Cô ấy thích nghe nhạc tuyển chọn khi làm việc.
nhạc đƯc tuyển chọn
nhạc đƯc lựa chọn kỹ lưỡng
12/09/2025
/wiːk/
một thời đại
tình yêu vô điều kiện
thuốc
vai trò kín đáo
lực phục hồi
công dân Vương quốc Anh
vị trí đảm bảo
Ảnh bìa