He is the front-runner in the presidential race.
Dịch: Ông ấy là người dẫn đầu trong cuộc đua tổng thống.
She emerged as the front-runner after the first round of voting.
Dịch: Cô ấy nổi lên như người dẫn đầu sau vòng bỏ phiếu đầu tiên.
Áo hoodie (áo có mũ, thường là bằng vải nỉ hoặc cotton, có thể kéo lên hoặc buộc lại ở cổ)