The master of ceremonies introduced the speakers.
Dịch: Người dẫn chương trình đã giới thiệu các diễn giả.
She was the master of ceremonies at the wedding.
Dịch: Cô ấy là người dẫn chương trình tại đám cưới.
người dẫn
người điều khiển chương trình
lễ nghi
dẫn chương trình
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Trào lưu thời trang
Các quốc gia Tây Á
kiểu tóc mới
Quản lý kinh doanh phó
Sự nuôi dạy con cái
đóng
chuỗi nhà hàng
áo choàng mặc ở nhà