The master of ceremonies introduced the speakers.
Dịch: Người dẫn chương trình đã giới thiệu các diễn giả.
She was the master of ceremonies at the wedding.
Dịch: Cô ấy là người dẫn chương trình tại đám cưới.
người dẫn
người điều khiển chương trình
lễ nghi
dẫn chương trình
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Bác sĩ y học cổ truyền
hồn nước
không thiết yếu để tiêu
lịch để bàn
chương trình trao đổi
cuộc họp xã hội
dụng cụ, công cụ
Kiểm toán chung