The master of ceremonies introduced the speakers.
Dịch: Người dẫn chương trình đã giới thiệu các diễn giả.
She was the master of ceremonies at the wedding.
Dịch: Cô ấy là người dẫn chương trình tại đám cưới.
người dẫn
người điều khiển chương trình
lễ nghi
dẫn chương trình
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Lời chia buồn
tế bào sinh dục
nhiệt huyết, sự say mê
đất khô cằn
công nghệ chăm sóc sức khỏe
tái chỉ định, tái bổ nhiệm
diễn giải, giải thích
ngày trời nắng