The master of ceremonies introduced the speakers.
Dịch: Người dẫn chương trình đã giới thiệu các diễn giả.
She was the master of ceremonies at the wedding.
Dịch: Cô ấy là người dẫn chương trình tại đám cưới.
người dẫn
người điều khiển chương trình
lễ nghi
dẫn chương trình
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Khoảnh khắc gợi nhiều suy ngẫm
sự hỗ trợ
chia sẻ hiếm hoi
Doanh nhân có tiếng
chứng chỉ công nghệ thông tin cơ bản
Tâm lý học ngôn ngữ
lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp
các mối liên kết cộng đồng