She is a well-known Vietnamese presenter.
Dịch: Cô ấy là một người dẫn chương trình người Việt nổi tiếng.
The Vietnamese presenter introduced the next performance.
Dịch: Người dẫn chương trình người Việt đã giới thiệu tiết mục tiếp theo.
Người dẫn chương trình người Việt
Người thuyết trình Việt Nam
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Khóa học tiêu chuẩn
các công ty hàng đầu
kém phát triển
thăng tiến trong sự nghiệp
mùa xuân
giận dỗi
vũ khí tấn công
đánh giá tiếng Anh