She is a well-known Vietnamese presenter.
Dịch: Cô ấy là một người dẫn chương trình người Việt nổi tiếng.
The Vietnamese presenter introduced the next performance.
Dịch: Người dẫn chương trình người Việt đã giới thiệu tiết mục tiếp theo.
Người dẫn chương trình người Việt
Người thuyết trình Việt Nam
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
vật liệu tổng hợp địa lý
gương mặt xinh đẹp
kiểm tra, thử nghiệm
đất
âm thanh sống động
Quỹ Đầu tư Tái thiết
vẻ đẹp siêu trần
đề nghị áp giá