He is considered a savior by many.
Dịch: Ông ấy được nhiều người coi là người cứu rỗi.
The savior of the team made a crucial play.
Dịch: Người cứu rỗi của đội đã thực hiện một pha chơi quyết định.
In times of crisis, a savior can make all the difference.
Dịch: Trong thời điểm khủng hoảng, một người cứu rỗi có thể tạo ra sự khác biệt lớn.