The caterer prepared a wonderful meal for the wedding.
Dịch: Người cung cấp dịch vụ ăn uống đã chuẩn bị một bữa ăn tuyệt vời cho đám cưới.
We hired a caterer to handle the food for the corporate event.
Dịch: Chúng tôi đã thuê một người cung cấp dịch vụ ăn uống để lo liệu thực phẩm cho sự kiện công ty.
Vật liệu kim loại nhôm dùng để bao phủ bên ngoài mặt tiền nhà để trang trí hoặc bảo vệ
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.