He is a heavyset man with broad shoulders.
Dịch: Ông ấy là một người đàn ông to béo với vai rộng.
The heavyset woman walked confidently into the room.
Dịch: Người phụ nữ to béo bước vào phòng với sự tự tin.
thấp béo
mập mạp
sự nặng nề
cân nặng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
khuyên tai hình vòng
dân tộc hiểu học
khoa học giao tiếp
nghiên cứu sinh học ứng dụng
lợi ích chung
nhân vật tưởng tượng
quán xá bình dân
ngành truyền thông