He is a heavyset man with broad shoulders.
Dịch: Ông ấy là một người đàn ông to béo với vai rộng.
The heavyset woman walked confidently into the room.
Dịch: Người phụ nữ to béo bước vào phòng với sự tự tin.
thấp béo
mập mạp
sự nặng nề
cân nặng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cuồn cuộn, phồng lên
các yếu tố sinh thái
hãm trà
Góc khuất hé lộ
cái gai
hộp đựng sản phẩm từ sữa
giả, không thật
hàng tạp hóa