The data was arranged numerically.
Dịch: Dữ liệu đã được xếp thành số.
Arrange the results numerically from smallest to largest.
Dịch: Xếp các kết quả theo thứ tự số từ nhỏ nhất đến lớn nhất.
sắp xếp theo số
xếp hạng theo số
sự sắp xếp theo số
thuộc về số
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sữa dừa
những trận đấu không thể nào quên
sự mạnh mẽ, tính bền bỉ
biển báo cấm vào
sự điều hòa nhiệt
dấu, điểm, ký hiệu
xịt phòng
Các trò chơi dưới nước