The data was arranged numerically.
Dịch: Dữ liệu đã được xếp thành số.
Arrange the results numerically from smallest to largest.
Dịch: Xếp các kết quả theo thứ tự số từ nhỏ nhất đến lớn nhất.
sắp xếp theo số
xếp hạng theo số
sự sắp xếp theo số
thuộc về số
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hình thức của một chiếc vòng hoa hoặc vòng cổ bằng hoa, lá hoặc các vật liệu khác
chuẩn bị đất
khiếm thính
nhóm học tập
Sự bão hòa
người lãnh đạo mới
Rối loạn tự kỷ
Danh sách thay đổi