Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "giving"

idiom
The manner of giving shows the worth of the gift

cách cho không bằng của cho

noun
prize-giving
/ˈpraɪzˌɡɪvɪŋ/

Lễ trao giải

noun
Thanksgiving
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

Lễ Tạ ơn

noun
gift giving
/ɡɪft ˈɡɪvɪŋ/

việc trao tặng quà hoặc hành động tặng quà cho người khác

noun
name-giving ceremony
/neɪmˈɡɪvɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/

lễ đặt tên

noun
gift-giving
/ɡɪftˈɡɪvɪŋ/

sự tặng quà

adjective
forgiving
/fərˈɡɪvɪŋ/

tha thứ

noun
caregiving
/ˈkɛrˌɡɪvɪŋ/

việc chăm sóc

noun
blood giving
/blʌd ˈɡɪvɪŋ/

hiến máu

noun
almsgiving
/ˈɑːlmzˌɡɪvɪŋ/

hành động cho tiền hoặc đồ vật cho người nghèo

verb
not giving up
/nɒt ˈɡɪvɪŋ ʌp/

Không từ bỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY