The fabricator created a custom part for the machine.
Dịch: Người chế tạo đã tạo ra một bộ phận tùy chỉnh cho máy.
She works as a fabricator in a local factory.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người chế tạo trong một nhà máy địa phương.
nhà sản xuất
người xây dựng
sự chế tạo
chế tạo
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
cái lọc dùng để pha chế
Màu sắc chiếm ưu thế
Thần đồng Pickleball
theo từng bước, dần dần
hình tượng
Lễ hội đền chùa
Bạn học cùng bàn
thành phần thiết yếu