His use of language is very figurative.
Dịch: Việc sử dụng ngôn ngữ của anh ấy rất hình tượng.
She painted a figurative representation of the landscape.
Dịch: Cô ấy đã vẽ một bức tranh hình tượng của phong cảnh.
tượng trưng
biểu tượng
ngôn ngữ hình tượng
tính hình tượng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thần thánh
Chiến dịch phối hợp
gần nguyên vẹn
làm mất lòng người hâm mộ
các nhiệm vụ bổ sung
ôi
tổ chức sinh viên
vải ổn định đất