His use of language is very figurative.
Dịch: Việc sử dụng ngôn ngữ của anh ấy rất hình tượng.
She painted a figurative representation of the landscape.
Dịch: Cô ấy đã vẽ một bức tranh hình tượng của phong cảnh.
tượng trưng
biểu tượng
ngôn ngữ hình tượng
tính hình tượng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chuyên môn
sự nổi tiếng, danh tiếng
kỷ niệm ngày cưới
Chiếc xe yêu quý
người quyết đoán, có tham vọng
sự hạn chế điện
Phát triển nhân viên
Cấp tiền cho dân quân