The demonstrator held a sign during the protest.
Dịch: Người biểu tình đã cầm một biểu ngữ trong cuộc phản đối.
She is a demonstrator for the new software at the tech conference.
Dịch: Cô ấy là người trình bày phần mềm mới tại hội nghị công nghệ.
người phản đối
người trình bày
cuộc biểu tình
chứng minh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
công suất làm lạnh
các vật dụng đóng gói
bão trên MXH
quyền sử dụng đất
kịp thời
Mong manh, yếu ớt
Lễ bế mạc
tính tích cực