The demonstrator held a sign during the protest.
Dịch: Người biểu tình đã cầm một biểu ngữ trong cuộc phản đối.
She is a demonstrator for the new software at the tech conference.
Dịch: Cô ấy là người trình bày phần mềm mới tại hội nghị công nghệ.
người phản đối
người trình bày
cuộc biểu tình
chứng minh
16/09/2025
/fiːt/
lối sống ẩn dật
hóa đơn khởi tạo
tài sản cho con
thu thập mẫu DNA
cừu núi
Đạp đổ vận xui
Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
xăng