The demonstrator held a sign during the protest.
Dịch: Người biểu tình đã cầm một biểu ngữ trong cuộc phản đối.
She is a demonstrator for the new software at the tech conference.
Dịch: Cô ấy là người trình bày phần mềm mới tại hội nghị công nghệ.
người phản đối
người trình bày
cuộc biểu tình
chứng minh
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
báo cáo tin tức
Nhập học
Phí thuê nhà hoặc thuê tài sản
các cuộc giao tranh
Mã số thuế
Hợp đồng tương lai
nhân vật trong truyện cổ tích
Lời buộc tội, sự tố cáo