The endorser of the product helped to increase its popularity.
Dịch: Người bảo lãnh sản phẩm đã giúp tăng độ nổi tiếng của nó.
As an endorser, he signed the contract with the company.
Dịch: Với tư cách là người bảo lãnh, anh ấy đã ký hợp đồng với công ty.
Hành vi mang tính sáng tạo hoặc đổi mới trong cách tiếp cận hoặc hành động