The insurer provided coverage for the damages.
Dịch: Người bảo hiểm đã cung cấp bảo hiểm cho các thiệt hại.
You should contact your insurer for more information.
Dịch: Bạn nên liên hệ với người bảo hiểm của bạn để biết thêm thông tin.
người bảo lãnh
công ty bảo hiểm
bảo hiểm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mưu kế, thủ đoạn
sữa đặc
ứng dụng kỹ năng
thuộc về xã hội và chính trị
Sự hình thành mô
hoạt động não bộ
ủy ban
giả kim thuật