I often buy bargain clothes at the flea market.
Dịch: Tôi thường mua quần áo giá rẻ ở chợ trời.
She found some great bargain clothes at the outlet store.
Dịch: Cô ấy tìm thấy một vài bộ quần áo giảm giá tuyệt vời ở cửa hàng outlet.
quần áo rẻ tiền
quần áo giảm giá
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
niềm tự hào quốc gia
Sự đồng lõa; sự thông đồng
trách nhiệm thuế
vùng phun trào (dầu mỏ hoặc nước) với áp lực cao
nỗi sợ độ cao
Sự kiểm tra, sự soát xét
bánh gạo chiên
Những trải nghiệm bất lợi trong thời thơ ấu