She ordered a drink at the bar.
Dịch: Cô ấy đã gọi một ly ở quầy bar.
He placed the bar across the door.
Dịch: Anh ấy đặt thanh ngang qua cửa.
The judge raised the bar for the competition.
Dịch: Thẩm phán đã nâng cao tiêu chuẩn cho cuộc thi.
quầy
vạch
rào cản
cấm
12/06/2025
/æd tuː/
đau họng
tiết kiệm tối ưu
miễn thuế
rau diếp hoang
Ngôi sao mạng xã hội
đối tượng tình nghi
phát triển thị trường
tham số