She ordered a drink at the bar.
Dịch: Cô ấy đã gọi một ly ở quầy bar.
He placed the bar across the door.
Dịch: Anh ấy đặt thanh ngang qua cửa.
The judge raised the bar for the competition.
Dịch: Thẩm phán đã nâng cao tiêu chuẩn cho cuộc thi.
nghiên cứu về an ninh, chính sách an ninh quốc gia hoặc các vấn đề liên quan đến bảo vệ quốc gia và tổ chức an ninh