We need to find a remedial solution to this problem.
Dịch: Chúng ta cần tìm một giải pháp khắc phục cho vấn đề này.
The remedial solution was implemented immediately.
Dịch: Giải pháp khắc phục đã được thực hiện ngay lập tức.
biện pháp điều chỉnh
phương thuốc
khắc phục
mang tính khắc phục
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
môi trường xã hội
quản lý khu vực
sự thống trị
kế hoạch bí mật
rất chân thành và đầy cảm xúc
quan hệ ngoại giao
Chiến lược đầu tư thông minh
Rút tiền