He loves her, and vice versa.
Dịch: Anh ấy yêu cô ấy, và ngược lại.
You can try it one way and vice versa.
Dịch: Bạn có thể thử theo một cách và ngược lại.
The rules apply to the students and vice versa.
Dịch: Các quy tắc áp dụng cho sinh viên và ngược lại.
loài cá đáy, người hoặc vật sống nhờ vào những thứ người khác bỏ lại, kẻ hạ lưu