He was happy; conversely, she was sad.
Dịch: Anh ấy thì vui; ngược lại, cô ấy thì buồn.
The new policy benefits the rich; conversely, it disadvantages the poor.
Dịch: Chính sách mới có lợi cho người giàu; ngược lại, nó bất lợi cho người nghèo.
ngược lại
đối lập
tính trái ngược
trái ngược
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
đôi, kép
Cố vấn dịch vụ khách hàng
xe đạp thồ
đời sống cộng đồng
trẻ trung, thanh niên
người hùng biện
chợ Đà Nẵng
khả năng