The planet's retrograde motion puzzled astronomers.
Dịch: Chuyển động ngược của hành tinh đã làm các nhà thiên văn học bối rối.
His retrograde approach to the problem was not well received.
Dịch: Cách tiếp cận ngược của anh ấy đối với vấn đề không được đón nhận tốt.
Retrograde amnesia can affect memory recall.
Dịch: Mất trí nhớ ngược có thể ảnh hưởng đến khả năng nhớ lại.
Không còn lành lặn như xưa