The submarine launched a torpedo.
Dịch: Tàu ngầm đã phóng một quả ngư lôi.
Torpedoes are used in naval warfare.
Dịch: Ngư lôi được sử dụng trong chiến tranh hải quân.
tên lửa
vật nổ
hành động phóng ngư lôi
phóng ngư lôi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
liên ngành thực hiện
mướp đắng
tình yêu dễ dàng
dây đeo áo
tính nguy hiểm
sự hủy hoại, sự tàn phá
Tuyến đường khác
lẻn đi, chuồn