I enjoy a bowl of hot soup on cold days.
Dịch: Tôi thích ăn một bát súp nóng vào những ngày lạnh.
She prepared hot soup for the sick patient.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị súp nóng cho bệnh nhân.
nước dùng nóng
súp được làm nóng
súp
nóng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
người đi bộ, người đi dạo
nhân viên bị thương
dịch dịch trong ổ bụng, chứa dịch trong khoang màng bụng
thuộc về giáo dục, có tính chất giáo dục
mũ nón lá
chạm, xúc cảm
cánh gà chiên
những đặc thù của vụ việc