I enjoy a bowl of hot soup on cold days.
Dịch: Tôi thích ăn một bát súp nóng vào những ngày lạnh.
She prepared hot soup for the sick patient.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị súp nóng cho bệnh nhân.
nước dùng nóng
súp được làm nóng
súp
nóng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
sương sớm
chục tỷ
giảm bớt
Máy vắt sữa
hai ngày nữa
phần tiếp theo
Giáo dục trẻ ở tuổi vị thành niên
Góc bếp