He was snoozing on the couch after a long day.
Dịch: Anh ấy đang ngủ gật trên ghế sofa sau một ngày dài.
She caught him snoozing during the meeting.
Dịch: Cô ấy thấy anh ấy ngủ gật trong cuộc họp.
ngủ gật
ngủ trưa
giấc ngủ ngắn
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
sự phục hồi nhanh chóng
Thu hoạch theo lô
phẫu tích từng chữ
tạo kiểu
Vô giá
xe kéo
Chăm sóc móng chân, bao gồm cắt tỉa, làm sạch và làm đẹp móng chân.
sao nữ Mưa Đỏ