English is my primary language.
Dịch: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính của tôi.
In many countries, the primary language is also the official language.
Dịch: Ở nhiều quốc gia, ngôn ngữ chính cũng là ngôn ngữ chính thức.
ngôn ngữ chính
ngôn ngữ chiếm ưu thế
sự ưu tiên
chính
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Bổ sung AI
cây nhung tuyết
đan, thêu (đồ dùng bằng sợi)
khu vực tranh chấp
sự độc đáo
khu vực đô thị
tháo rời, tách ra, giải thoát
Chuyện chưa kịp kể hết