Logo

primary language

/ˈpraɪˌmɛri ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ chính

noun

Định nghĩa

Primary language có nghĩa là Ngôn ngữ chính
Ngoài ra primary language còn có nghĩa là ngôn ngữ mẹ đẻ, ngôn ngữ chủ yếu

Ví dụ chi tiết

English is my primary language.

Dịch: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính của tôi.

In many countries, the primary language is also the official language.

Dịch: Ở nhiều quốc gia, ngôn ngữ chính cũng là ngôn ngữ chính thức.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb
desire a trial
/dɪˈzaɪər ə ˈtraɪəl/

mong muốn tòa xét xử

verb
resubmit
/ˌriː.səˈmɪt/

nộp lại

verb
sold
/soʊld/

đã bán

noun
TensorRT
/ˈtɛnsərˌtiːˈɑːrˈtiː/

TensorRT là một SDK (Bộ công cụ phát triển phần mềm) của NVIDIA để suy luận học sâu hiệu suất cao.

noun
rice porridge with minced meat
/tʃaʊ̯ tʰiːt bɑːm/

cháo thịt băm

noun
recyclable waste
/rɪˈsaɪkləbl weɪst/

chất thải có thể tái chế

adjective
electronic
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk/

thuộc về điện tử

noun
coconut flour
/ˈkoʊ.kə.nʌt flaʊər/

bột dừa

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY